Đọc nhanh: 国际人权标准 (quốc tế nhân quyền tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: chuẩn mực nhân quyền quốc tế.
国际人权标准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn mực nhân quyền quốc tế
international human rights norms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际人权标准
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 国家 保障 人口 权力
- Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.
- 现在 的 人 择偶 标准 越来越 高
- Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.
- 国际友人
- bạn bè quốc tế
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
准›
国›
权›
标›
际›