Đọc nhanh: 国际海事组织 (quốc tế hải sự tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hàng hải Quốc tế.
国际海事组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hàng hải Quốc tế
International Maritime Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际海事组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 这件 事 在 国际 上 引起 了 轰动
- Sự kiện này đã gây chấn động quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
国›
海›
组›
织›
际›