Đọc nhanh: 标准组织 (tiêu chuẩn tổ chức). Ý nghĩa là: cơ thể tiêu chuẩn, tổ chức tiêu chuẩn.
标准组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ thể tiêu chuẩn
standards body
✪ 2. tổ chức tiêu chuẩn
standards organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
组›
织›