Đọc nhanh: 固有周期 (cố hữu chu kì). Ý nghĩa là: chu kỳ sẵn có.
固有周期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu kỳ sẵn có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固有周期
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 这期 的 周刊 上 有 一篇 有趣 的 文章
- Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 他 有 根深蒂固 的 偏见
- Anh ấy có những định kiến sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
固›
有›
期›