Đọc nhanh: 固有振荡 (cố hữu chấn đãng). Ý nghĩa là: dao động sẵn có.
固有振荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao động sẵn có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固有振荡
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 每个 班级 有 固定 的 名额
- Mỗi lớp có số lượng người cố định.
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 你 的 办法 固然 有 优点 , 但是 也 未尝 没有 缺点
- biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
振›
有›
荡›