Đọc nhanh: 固有名词 (cố hữu danh từ). Ý nghĩa là: danh từ riêng.
固有名词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh từ riêng
proper noun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固有名词
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 每个 班级 有 固定 的 名额
- Mỗi lớp có số lượng người cố định.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
固›
有›
词›