Đọc nhanh: 板没有固定好 (bản một hữu cố định hảo). Ý nghĩa là: bản cố định không đúng vị trí.
板没有固定好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản cố định không đúng vị trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板没有固定好
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
- 他 做事 没有 定盘星
- anh ấy làm việc không có chủ kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
好›
定›
有›
板›
没›