Đọc nhanh: 困难在于 (khốn nan tại ư). Ý nghĩa là: vấn đề là....
困难在于 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vấn đề là...
the problem is...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 困难在于
- 在 困难 中 找到 黎明
- Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.
- 他 在 我 困难 时 给予 了 寸
- Anh ấy đã cho tôi sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.
- 他 总是 在 困难 的 时候 佑助 我
- Anh ấy luôn giúp đỡ tôi khi gặp khó khăn.
- 公司 处于 困难 状况
- Công ty đang trong tình trạng khó khăn
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 他 在 困难 面前 很 沉着
- Anh ấy rất bình tĩnh trước khó khăn.
- 公司 目前 处于 困难 状态
- Hiện tại công ty đang trong tình trạng khó khăn.
- 在 困难 面前 怎能 畏缩不前 呢 ?
- Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
困›
在›
难›