困难在于 kùnnán zàiyú
volume volume

Từ hán việt: 【khốn nan tại ư】

Đọc nhanh: 困难在于 (khốn nan tại ư). Ý nghĩa là: vấn đề là....

Ý Nghĩa của "困难在于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

困难在于 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vấn đề là...

the problem is...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 困难在于

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán zhōng 找到 zhǎodào 黎明 límíng

    - Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán shí 给予 jǐyǔ le cùn

    - Anh ấy đã cho tôi sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 困难 kùnnán de 时候 shíhou 佑助 yòuzhù

    - Anh ấy luôn giúp đỡ tôi khi gặp khó khăn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 处于 chǔyú 困难 kùnnán 状况 zhuàngkuàng

    - Công ty đang trong tình trạng khó khăn

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 前面 qiánmiàn 服软 fúruǎn

    - không chịu thua trước khó khăn

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián hěn 沉着 chénzhuó

    - Anh ấy rất bình tĩnh trước khó khăn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 目前 mùqián 处于 chǔyú 困难 kùnnán 状态 zhuàngtài

    - Hiện tại công ty đang trong tình trạng khó khăn.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Kùn
    • Âm hán việt: Khốn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+56F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao