Đọc nhanh: 围护结构 (vi hộ kết cấu). Ý nghĩa là: xây dựng phong bì.
围护结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng phong bì
building envelope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围护结构
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 大概 的 结构
- Kết cấu chung chung.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 房子 的 结构 很糟
- Kết cấu của ngôi nhà rất kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
护›
构›
结›