Đọc nhanh: 团生菜 (đoàn sinh thái). Ý nghĩa là: Xà lách bắp cuộn.
团生菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà lách bắp cuộn
团生菜又叫结球莴苣,是河北省农科院蔬菜所由日本引进的。它不仅是国际友人喜食的菜肴,是高级宾馆、饭店不可缺少的高档蔬菜,而且它将进入每个家庭的菜谱之中,对增加蔬菜市场花色品种、调节市场供应可起重要作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团生菜
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 我 不 喜欢 吃 半生半熟 的 菜
- Tôi không thích ăn món nửa sống nửa chín.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
- 这 道菜 有 花生 吗 ?
- Món ăn này có lạc không?
- 你 要 把 蔬菜 煮熟 还是 生吃 ?
- Bạn muốn nấu chín rau hay ăn sống?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
生›
菜›