围兜裙 wéi dōu qún
volume volume

Từ hán việt: 【vi đâu quần】

Đọc nhanh: 围兜裙 (vi đâu quần). Ý nghĩa là: Váy yếm.

Ý Nghĩa của "围兜裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

围兜裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Váy yếm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围兜裙

  • volume volume

    - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • volume volume

    - 系着 xìzhe 围裙 wéiqún

    - đeo tạp dề.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 围裙 wéiqún 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc tạp dề này rất đẹp.

  • volume volume

    - 妈妈 māma wéi shàng 一条 yītiáo 碎花 suìhuā 围裙 wéiqún 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.

  • volume volume

    - huǐ le 旧衣 jiùyī zuò 围裙 wéiqún

    - Cô ấy sửa quần áo cũ thành tạp dề.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 围裙 wéiqún zài 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 运转 yùnzhuàn

    - Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao