Đọc nhanh: 围兜裙 (vi đâu quần). Ý nghĩa là: Váy yếm.
围兜裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy yếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围兜裙
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 系着 围裙
- đeo tạp dề.
- 这个 围裙 很漂亮
- Chiếc tạp dề này rất đẹp.
- 妈妈 围 上 一条 碎花 围裙 去 厨房 做饭
- Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.
- 她 毁 了 旧衣 做 围裙
- Cô ấy sửa quần áo cũ thành tạp dề.
- 她 穿着 围裙 在 做饭
- Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
围›
裙›