Đọc nhanh: 围兜群 (vi đâu quần). Ý nghĩa là: Váy yếm.
围兜群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy yếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围兜群
- 鸡群
- Bầy gà.
- 这 条 鲨鱼 围绕 着 鱼群 游动
- Con cá mập này bơi quanh bầy cá.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
围›
群›