Đọc nhanh: 因特网联通 (nhân đặc võng liên thông). Ý nghĩa là: kết nối Internet.
因特网联通 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối Internet
Internet connection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因特网联通
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 他 因为 旷课 被 通知 家长
- Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.
- 他 消息 特别 灵通
- anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
特›
网›
联›
通›