Đọc nhanh: 地缘政治学 (địa duyên chính trị học). Ý nghĩa là: địa chính trị.
地缘政治学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chính trị
geopolitics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地缘政治学
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 学 政治
- học chính trị
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
- 省治是 当地 的 行政 中心
- Tỉnh lỵ là trung tâm hành chính của địa phương.
- 他 的 政治 地位 很 高
- Địa vị chính trị của anh ấy rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
政›
治›
缘›