Đọc nhanh: 回签审核状况 (hồi thiêm thẩm hạch trạng huống). Ý nghĩa là: duyệt những khoản khách hàng thanh toán.
回签审核状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duyệt những khoản khách hàng thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回签审核状况
- 你 要 掌握 市场 的 状况
- Bạn phải nắm bắt được tình hình thị trường.
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 公司 处于 困难 状况
- Công ty đang trong tình trạng khó khăn
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 他 的 身体状况 比较 薄弱
- Tình trạng sức khỏe của anh ấy tương đối yếu.
- 他 在 了解 公司 的 状况
- Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
回›
审›
核›
状›
签›