Đọc nhanh: 气候状况 (khí hậu trạng huống). Ý nghĩa là: điều kiện khí quyển, điều kiện khí hậu.
气候状况 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều kiện khí quyển
atmospheric conditions
✪ 2. điều kiện khí hậu
climatic conditions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候状况
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 不成气候
- không nên trò trống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 工作 的 时候 很 卖力气
- Anh ấy làm việc rất nỗ lực.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 他 在 了解 公司 的 状况
- Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
况›
气›
状›