Đọc nhanh: 围炉火锅 (vi lô hoả oa). Ý nghĩa là: lẩu cù lao.
围炉火锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩu cù lao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围炉火锅
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 大家 都 对 火锅 感兴趣
- Mọi người đều có hứng thú với món lẩu.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
火›
炉›
锅›