Đọc nhanh: 手脚无力 (thủ cước vô lực). Ý nghĩa là: chân yếu tay mềm.
手脚无力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân yếu tay mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手脚无力
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 手 无 缚鸡之力
- trói gà không chặt
- 无 还手 之力
- không có sức đánh trả.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
手›
无›
脚›