回旋余地 huíxuán yúdì
volume volume

Từ hán việt: 【hồi toàn dư địa】

Đọc nhanh: 回旋余地 (hồi toàn dư địa). Ý nghĩa là: vĩ độ, sự mất thời gian, chỗ cho quyền tự do hành động.

Ý Nghĩa của "回旋余地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回旋余地 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vĩ độ

latitude

✪ 2. sự mất thời gian

leeway

✪ 3. chỗ cho quyền tự do hành động

room for freedom of action

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回旋余地

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 从容不迫 cóngróngbùpò 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 回旋 huíxuán de 地区 dìqū 很大 hěndà

    - khu vực bay lượn rất rộng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 回旋 huíxuán de 余地 yúdì

    - Chúng ta vẫn còn lựa chọn để xoay xở.

  • volume volume

    - 满身是血 mǎnshēnshìxuè 回来 huílai le

    - Anh ta về trong tình trạng cả người đầy máu.

  • volume volume

    - liú 点儿 diǎner 回旋 huíxuán de 余地 yúdì bié huà shuō le

    - hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.

  • volume volume

    - 心虚 xīnxū 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ta trả lời câu hỏi một cách thiếu tự tin.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa