Đọc nhanh: 回禄之灾 (hồi lộc chi tai). Ý nghĩa là: thảm họa hỏa hoạn, nhà của một người bị thiêu rụi.
回禄之灾 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thảm họa hỏa hoạn
fire disaster
✪ 2. nhà của một người bị thiêu rụi
to have one's house burned down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回禄之灾
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 灭顶之灾 ( 指 致命 的 灾祸 )
- tai hoạ ngập đầu.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 她 回家 之前 买点 水果
- Trước khi về nhà cô ấy mua chút trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
回›
灾›
禄›