回条 huí tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hồi điều】

Đọc nhanh: 回条 (hồi điều). Ý nghĩa là: hoá đơn; biên lai (nhận thư, hàng).

Ý Nghĩa của "回条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoá đơn; biên lai (nhận thư, hàng)

(回条儿) 收到信件或物品后交来人带回的收据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回条

  • volume volume

    - gěi 妈妈 māma liú le 字条 zìtiáo shuō 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn 回来 huílai

    - Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.

  • volume volume

    - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí hái

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 来回 láihuí yǒu 半个 bànge 小时 xiǎoshí

    - Con đường này đi về mất khoảng nửa tiếng.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo nòng 充满 chōngmǎn le 回忆 huíyì

    - Con hẻm này đầy ắp kỷ niệm.

  • volume volume

    - 回到 huídào 那条 nàtiáo 小巷 xiǎoxiàng

    - Quay về con hẻm nhỏ đó.

  • volume volume

    - 收条 shōutiáo 儿请 érqǐng 交来 jiāolái rén 带回 dàihuí

    - giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì tiáo zuì 漂亮 piàoliàng de 金毛 jīnmáo 寻回 xúnhuí quǎn

    - Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao