Đọc nhanh: 回条 (hồi điều). Ý nghĩa là: hoá đơn; biên lai (nhận thư, hàng).
回条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá đơn; biên lai (nhận thư, hàng)
(回条儿) 收到信件或物品后交来人带回的收据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回条
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 一去不回 还
- một đi không trở lại
- 这条 路 来回 有 半个 小时
- Con đường này đi về mất khoảng nửa tiếng.
- 这条 弄 充满 了 回忆
- Con hẻm này đầy ắp kỷ niệm.
- 回到 那条 小巷
- Quay về con hẻm nhỏ đó.
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
条›