Đọc nhanh: 四方塑胶盒 (tứ phương tố giao hạp). Ý nghĩa là: Hộp nhựa vuông.
四方塑胶盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp nhựa vuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四方塑胶盒
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
塑›
方›
盒›
胶›