Đọc nhanh: 彩盒 (thải hạp). Ý nghĩa là: hộp màu.
彩盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩盒
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
盒›