Đọc nhanh: 内盒 (nội hạp). Ý nghĩa là: Hộp trong.
内盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内盒
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
盒›