Đọc nhanh: 毛瑟枪 (mao sắt thương). Ý nghĩa là: súng mô-ze.
毛瑟枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng mô-ze
旧时对德国毛瑟 (Mauser) 工厂制造的各种枪的统称通常多指该厂制造的步枪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛瑟枪
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
毛›
瑟›