Đọc nhanh: 瑟 (sắt). Ý nghĩa là: đàn sắt (25 dây hoặc 16 dây). Ví dụ : - 瑟是一种古老的弦乐器。 Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.. - 瑟的声音很好听。 Âm thanh của đàn sắt rất hay.. - 这是一把古瑟。 Đây là một cây đàn sắt cổ.
瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn sắt (25 dây hoặc 16 dây)
古代弦乐器
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 瑟 的 声音 很 好听
- Âm thanh của đàn sắt rất hay.
- 这是 一把 古瑟
- Đây là một cây đàn sắt cổ.
- 古代 的 瑟 非常 珍贵
- Đàn sắt cổ đại rất quý giá.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑟
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 情况 变 了 , 办法 也 要 适应 , 不能 胶柱鼓瑟
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 我 叫 凯瑟琳
- Tên tôi là Katherine.
- 就是说 她 和 凯瑟琳 有 关联
- Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑟›