嘚啵 dē bō
volume volume

Từ hán việt: 【_ ba】

Đọc nhanh: 嘚啵 (_ ba). Ý nghĩa là: nói dài dòng; nói con cà con kê; nói lôi thôi. Ví dụ : - 没功夫听他瞎嘚啵。 hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

Ý Nghĩa của "嘚啵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘚啵 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói dài dòng; nói con cà con kê; nói lôi thôi

絮叨;唠叨

Ví dụ:
  • volume volume

    - méi 功夫 gōngfū tīng xiā

    - hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚啵

  • volume volume

    - 小溪水 xiǎoxīshuǐ 流淌 liútǎng

    - Nước suối nhỏ chảy róc rách.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de shuǐ 地响 dìxiǎng

    - Nước trong nồi ùng ục reo.

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 沸腾 fèiténg zhe

    - Nước trong ấm sôi sục sục.

  • volume volume

    - méi 功夫 gōngfū tīng xiā

    - hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Bā , Bō , Bo
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:REDE (口水木水)
    • Bảng mã:U+5575
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHOI (口竹人戈)
    • Bảng mã:U+561A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp