嘚嘚 dē de
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 嘚嘚 (_ _). Ý nghĩa là: cằn nhằn; léo nhéo. Ví dụ : - 一点小事别再嘚嘚了。 chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

Ý Nghĩa của "嘚嘚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘚嘚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cằn nhằn; léo nhéo

叨叨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚嘚

  • volume volume

    - méi 功夫 gōngfū tīng xiā

    - hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHOI (口竹人戈)
    • Bảng mã:U+561A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp