Đọc nhanh: 嘚 (_). Ý nghĩa là: lốc cốc; lộc cộc (từ tượng thanh), đi; tắc (tiếng giục lừa, la đi nhanh).
嘚 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lốc cốc; lộc cộc (từ tượng thanh)
象声词,形容马蹄踏地的声音
✪ 2. đi; tắc (tiếng giục lừa, la đi nhanh)
(嘚儿) 赶驴、骡前进的吆喝声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘚
- 没 功夫 听 他 瞎 嘚 啵
- hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
嘚›