volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lốc cốc; lộc cộc (từ tượng thanh), đi; tắc (tiếng giục lừa, la đi nhanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lốc cốc; lộc cộc (từ tượng thanh)

象声词,形容马蹄踏地的声音

✪ 2. đi; tắc (tiếng giục lừa, la đi nhanh)

(嘚儿) 赶驴、骡前进的吆喝声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - méi 功夫 gōngfū tīng xiā

    - hơi đâu mà nghe anh ấy nói con cà con kê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHOI (口竹人戈)
    • Bảng mã:U+561A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp