Đọc nhanh: 琴瑟 (cầm sắt). Ý nghĩa là: cầm sắt; đàn cầm và đàn sắt; sắt cầm, vợ chồng hoà hợp; duyên cầm sắt.
琴瑟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cầm sắt; đàn cầm và đàn sắt; sắt cầm
琴与瑟两种乐器
✪ 2. vợ chồng hoà hợp; duyên cầm sắt
比喻夫妻和合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴瑟
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琴›
瑟›