Đọc nhanh: 肉毒杆菌 (nhụ độc can khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn Clostridium botulinum.
肉毒杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn Clostridium botulinum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉毒杆菌
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
毒›
⺼›
肉›
菌›