Đọc nhanh: 杆菌 (can khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn; vi trùng hình đũa.
杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuẩn que; khuẩn hình que; trực khuẩn; vi trùng hình đũa
细菌的一类,杆状或近似杆状,分布广泛,种类很多,如大肠杆菌、布氏杆菌等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆菌
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 你 喜欢 吃菌 吗 ?
- Em có thích ăn nấm không?
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
菌›