嗡嗡祖拉 wēng wēng zǔ lā
volume volume

Từ hán việt: 【ông ông tổ lạp】

Đọc nhanh: 嗡嗡祖拉 (ông ông tổ lạp). Ý nghĩa là: kèn vuvuzela (kèn do người hâm mộ thể thao thổi).

Ý Nghĩa của "嗡嗡祖拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗡嗡祖拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kèn vuvuzela (kèn do người hâm mộ thể thao thổi)

vuvuzela (horn blown by sports fans)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡嗡祖拉

  • volume volume

    - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 两队 liǎngduì 得分 défēn 相同 xiāngtóng 比分 bǐfēn 拉平 lāpíng le

    - Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 钢铁长城 gāngtiěchángchéng

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.

  • volume volume

    - 蜜蜂 mìfēng wēng 嗡地 wēngdì fēi

    - ong bay vù vù; ong bay vo ve

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 天空 tiānkōng 嗡嗡地 wēngwēngdì 打圈子 dǎquānzi

    - máy bay lượn vòng trên không.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng shì 低沉 dīchén de 嗡嗡声 wēngwēngshēng

    - Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt: Ông , Ổng
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCIM (口金戈一)
    • Bảng mã:U+55E1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao