Đọc nhanh: 嗡嗡祖拉 (ông ông tổ lạp). Ý nghĩa là: kèn vuvuzela (kèn do người hâm mộ thể thao thổi).
嗡嗡祖拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kèn vuvuzela (kèn do người hâm mộ thể thao thổi)
vuvuzela (horn blown by sports fans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡嗡祖拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗡›
拉›
祖›