炭疽杆菌 tànjū gǎn jūn
volume volume

Từ hán việt: 【thán thư can khuẩn】

Đọc nhanh: 炭疽杆菌 (thán thư can khuẩn). Ý nghĩa là: Bacillus anthracis, vi khuẩn bệnh than.

Ý Nghĩa của "炭疽杆菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炭疽杆菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bacillus anthracis

✪ 2. vi khuẩn bệnh than

anthrax bacterium

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭疽杆菌

  • volume volume

    - le 杆秤 gǎnchèng

    - Anh ta cầm cái cân lên.

  • volume volume

    - lāo láo 栏杆 lángān 以防 yǐfáng shuāi

    - Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.

  • volume volume

    - 他家 tājiā zhǐ 剩下 shèngxià 一个 yígè 光杆儿 guānggǎnér

    - nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.

  • volume volume

    - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 系在 xìzài 横杆 hénggān shàng

    - Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.

  • volume volume

    - shì 姚明 yáomíng de 铁杆 tiěgǎn 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh

  • volume volume

    - 他用 tāyòng xiǎo 棍儿 gùnér 拨弄 bōnòng 火盆 huǒpén de tàn

    - dùng que cời than trong lò sưởi.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Jǔ
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBM (大月一)
    • Bảng mã:U+75BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao