Đọc nhanh: 炭疽杆菌 (thán thư can khuẩn). Ý nghĩa là: Bacillus anthracis, vi khuẩn bệnh than.
炭疽杆菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bacillus anthracis
✪ 2. vi khuẩn bệnh than
anthrax bacterium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炭疽杆菌
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 你 的 邮件 与 炭疽热 有关 吗
- Của bạn có liên quan đến bệnh than không?
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
炭›
疽›
菌›