Đọc nhanh: 枯草杆菌 (khô thảo can khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn Bacillus subtilis.
枯草杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn Bacillus subtilis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯草杆菌
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 两眼 枯涩
- đôi mắt không long lanh.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 这个 草地 现在 很 枯
- Cánh đồng cỏ này giờ đã rất khô héo.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
枯›
草›
菌›