Đọc nhanh: 结核杆菌 (kết hạch can khuẩn). Ý nghĩa là: vi trùng lao.
结核杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi trùng lao
结核病原菌,形状细长,两端圆形,侵入人体或动物体的组织后,能引起结核
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结核杆菌
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
核›
结›
菌›