Đọc nhanh: 喜马拉雅山脉 (hỉ mã lạp nhã sơn mạch). Ý nghĩa là: Himalayas.
✪ 1. Himalayas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜马拉雅山脉
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他 骑马 在 山上 奔跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 他 很 喜欢 骑马
- Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
山›
拉›
脉›
雅›
马›