Đọc nhanh: 喜马拉雅 (hỉ mã lạp nhã). Ý nghĩa là: dãy núi Himalaya.
✪ 1. dãy núi Himalaya
the Himalayas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜马拉雅
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 喜爱 那匹 骏马
- Anh ấy thích con ngựa tốt đó.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 很 喜欢 骑马
- Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.
- 她 喜欢 吃 苦瓜 沙拉
- Cô ấy thích ăn salad mướp đắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
拉›
雅›
马›