Đọc nhanh: 西拉雅族 (tây lạp nhã tộc). Ý nghĩa là: Siraya, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
西拉雅族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siraya, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Siraya, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西拉雅族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
族›
西›
雅›