Đọc nhanh: 国家一级保护 (quốc gia nhất cấp bảo hộ). Ý nghĩa là: Nhà nước được bảo vệ cấp một (loài).
国家一级保护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà nước được bảo vệ cấp một (loài)
Grade One State protected (species)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家一级保护
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
保›
国›
家›
护›
级›