Đọc nhanh: 喜马拉雅山 (hỉ mã lạp nhã sơn). Ý nghĩa là: dãy Himalaya.
喜马拉雅山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy Himalaya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜马拉雅山
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 他 骑马 在 山上 奔跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
山›
拉›
雅›
马›