喜色 xǐsè
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ sắc】

Đọc nhanh: 喜色 (hỉ sắc). Ý nghĩa là: vẻ vui; tươi vui; hớn hở; vui mừng. Ví dụ : - 面有喜色。 nét mặt vui mừng.

Ý Nghĩa của "喜色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ vui; tươi vui; hớn hở; vui mừng

欢喜的神色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面有喜色 miànyǒuxǐsè

    - nét mặt vui mừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜色

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 金色 jīnsè 还是 háishì 黑色 hēisè

    - Bạn thích vàng hay đen?

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 喜色 xǐsè

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 欣赏 xīnshǎng 山中 shānzhōng de 景色 jǐngsè

    - Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.

  • volume volume

    - 喜形于色 xǐxíngyúsè

    - Anh ấy vui hiện ra mặt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 彩色 cǎisè de 衣服 yīfú

    - Cô ấy thích quần áo nhiều màu.

  • - 喜欢 xǐhuan 种颜色 zhǒngyánsè

    - Bạn yêu thích màu nào?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 黄色小说 huángsèxiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄色 huángsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao