Đọc nhanh: 怒色 (nộ sắc). Ý nghĩa là: sắc mặt giận dữ; vẻ mặt giận dữ. Ví dụ : - 面带怒色。 mặt mày giận dữ.
怒色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc mặt giận dữ; vẻ mặt giận dữ
愤怒的表情
- 面 带 怒色
- mặt mày giận dữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒色
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 面 带 怒色
- mặt mày giận dữ.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 我 怒形于色
- Tôi tức hiện ra mặt.
- 她 的 脸色 非常 怒
- Khuôn mặt của cô ấy rất tức giận.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怒›
色›