怒色 nùsè
volume volume

Từ hán việt: 【nộ sắc】

Đọc nhanh: 怒色 (nộ sắc). Ý nghĩa là: sắc mặt giận dữ; vẻ mặt giận dữ. Ví dụ : - 面带怒色。 mặt mày giận dữ.

Ý Nghĩa của "怒色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怒色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc mặt giận dữ; vẻ mặt giận dữ

愤怒的表情

Ví dụ:
  • volume volume

    - miàn dài 怒色 nùsè

    - mặt mày giận dữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒色

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - miàn dài 怒色 nùsè

    - mặt mày giận dữ.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 怒形于色 nùxíngyúsè

    - Tôi tức hiện ra mặt.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 非常 fēicháng

    - Khuôn mặt của cô ấy rất tức giận.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao