喜盈盈 xǐ yíngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ doanh doanh】

Đọc nhanh: 喜盈盈 (hỉ doanh doanh). Ý nghĩa là: sung sướng, Hân hoan.

Ý Nghĩa của "喜盈盈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜盈盈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sung sướng

happy

✪ 2. Hân hoan

joyful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜盈盈

  • volume volume

    - 利润 lìrùn 渐盈 jiànyíng

    - Lợi nhuận dần tăng lên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 体态 tǐtài 丰盈 fēngyíng

    - dáng vẻ đẫy đà

  • volume volume

    - 喜气 xǐqì 盈盈 yíngyíng

    - tràn đầy không khí vui mừng

  • volume volume

    - 突然 tūrán 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 盈利 yínglì wèi 目的 mùdì

    - Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生意 shēngyì 每年 měinián dōu yǒu 盈利 yínglì

    - Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao