Đọc nhanh: 喜盈盈 (hỉ doanh doanh). Ý nghĩa là: sung sướng, Hân hoan.
喜盈盈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng
happy
✪ 2. Hân hoan
joyful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜盈盈
- 利润 渐盈
- Lợi nhuận dần tăng lên.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
- 喜气 盈盈
- tràn đầy không khí vui mừng
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 她 激动 得 热泪盈眶
- Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt.
- 公司 以 盈利 为 目的
- Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
盈›