喝断片 hē duànpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hát đoạn phiến】

Đọc nhanh: 喝断片 (hát đoạn phiến). Ý nghĩa là: say xỉn (tiếng lóng).

Ý Nghĩa của "喝断片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喝断片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say xỉn (tiếng lóng)

to get blackout drunk (slang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝断片

  • volume volume

    - 片断 piànduàn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm vụn vặt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn le 大碗 dàwǎn 麦片粥 màipiànzhōu

    - Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 小睡 xiǎoshuì le 片刻 piànkè

    - Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.

  • volume volume

    - 片断 piànduàn de 社会 shèhuì 现象 xiànxiàng

    - hiện tượng xã hội nhất thời.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 断喝 duànhè 所有 suǒyǒu de rén dōu 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 回忆 huíyì shì zhè 一时期 yīshíqī de 生活 shēnghuó 断片 duànpiàn

    - những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao