Đọc nhanh: 喝断片 (hát đoạn phiến). Ý nghĩa là: say xỉn (tiếng lóng).
喝断片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say xỉn (tiếng lóng)
to get blackout drunk (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝断片
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 她 断断续续 地 小睡 了 片刻
- Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.
- 片断 的 社会 现象
- hiện tượng xã hội nhất thời.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喝›
断›
片›