Đọc nhanh: 喹诺酮 (khuê nặc đồng). Ý nghĩa là: quinolon (một quinolon hydroxyl hóa, ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn).
喹诺酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quinolon (một quinolon hydroxyl hóa, ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn)
quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喹诺酮
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 他 的 承诺 太 廉价
- Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 他 没有 履行 自己 的 诺言
- Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.
- 他 承诺 每天 准时 上班
- Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.
- 他 坚守 承诺 , 从未 失信
- Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喹›
诺›
酮›