喹诺酮 kuínuòtóng
volume volume

Từ hán việt: 【khuê nặc đồng】

Đọc nhanh: 喹诺酮 (khuê nặc đồng). Ý nghĩa là: quinolon (một quinolon hydroxyl hóa, ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn).

Ý Nghĩa của "喹诺酮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喹诺酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quinolon (một quinolon hydroxyl hóa, ức chế sự sao chép DNA của vi khuẩn)

quinolone (a hydroxylated quinoline, inhibiting the replication of bacterial DNA)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喹诺酮

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò ràng hěn 安心 ānxīn

    - Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò tài 廉价 liánjià

    - Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.

  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò 每天 měitiān 准时 zhǔnshí 上班 shàngbān

    - Anh ấy hứa sẽ đi làm đúng giờ hàng ngày.

  • volume volume

    - 坚守 jiānshǒu 承诺 chéngnuò 从未 cóngwèi 失信 shīxìn

    - Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué hēi 比诺 bǐnuò 葡萄酒 pútaojiǔ

    - Anh ấy từ chối uống pinot noir

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKGG (口大土土)
    • Bảng mã:U+55B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
    • Bảng mã:U+916E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình