Đọc nhanh: 美滋滋 (mĩ tư tư). Ý nghĩa là: vô cùng đắc chí. Ví dụ : - 听到大家的赞美,他心里美滋滋的! Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
美滋滋 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng đắc chí
美滋滋:汉语词语
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美滋滋
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 美容 护理 包括 面部 清洁 、 按摩 和 滋润
- Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滋›
美›
vui rạo rực; mừng khấp khởi (trong lòng)
vui tươi; khoan khoái; vui thú
sung sướngHân hoan