美滋滋 měizīzī
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ tư tư】

Đọc nhanh: 美滋滋 (mĩ tư tư). Ý nghĩa là: vô cùng đắc chí. Ví dụ : - 听到大家的赞美他心里美滋滋的! Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!

Ý Nghĩa của "美滋滋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

美滋滋 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng đắc chí

美滋滋:汉语词语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听到 tīngdào 大家 dàjiā de 赞美 zànměi 心里 xīnli 美滋滋 měizīzī de

    - Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美滋滋

  • volume volume

    - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 大家 dàjiā de 赞美 zànměi 心里 xīnli 美滋滋 měizīzī de

    - Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!

  • volume volume

    - 海鲜 hǎixiān de 滋味 zīwèi hěn 鲜美 xiānměi

    - Hương vị của hải sản rất tươi ngon.

  • volume volume

    - tāng de 滋味 zīwèi hěn 鲜美 xiānměi

    - Hương vị của súp rất ngon.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn de 生活 shēnghuó 过得 guòdé hěn 滋润 zīrùn

    - Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.

  • - 冬天 dōngtiān shí 每天 měitiān 使用 shǐyòng 润肤霜 rùnfūshuāng 保持 bǎochí 皮肤 pífū de 滋润 zīrùn

    - Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.

  • - 美容 měiróng 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 面部 miànbù 清洁 qīngjié 按摩 ànmó 滋润 zīrùn

    - Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao