Đọc nhanh: 喜吟吟 (hỉ ngâm ngâm). Ý nghĩa là: sung sướng, Hân hoan.
喜吟吟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng
happy
✪ 2. Hân hoan
joyful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜吟吟
- 他 痛苦 地吟 着
- Anh ấy rên rỉ trong đau đớn.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 他 喜欢 吟哦 诗词
- Anh ấy thích ngâm thơ.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
喜›