Đọc nhanh: 喜庆日 (hỉ khánh nhật). Ý nghĩa là: Ngày vui.
喜庆日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày vui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜庆日
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 全家 喜庆 好日子
- Cả nhà vui mừng ngày tốt.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 国家 充满 了 喜庆
- Nước nhà đầy ắp niềm vui.
- 这个 城市 充满 了 喜庆 的 节日 气氛
- Thành phố tràn ngập không khí vui mừng của lễ hội.
- 儿童节 是 我 最 喜欢 的 节日
- Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày lễ tôi thích nhất.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
庆›
日›