Đọc nhanh: 喜德 (hỉ đức). Ý nghĩa là: Hạt Xide ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên.
喜德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Xide ở tỉnh tự trị Liangshan Yi 涼山彞 族自治州 | 凉山 彝族自治州 , nam Tứ Xuyên
Xide county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州 [Liáng shān Yi2 zú zì zhì zhōu], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜德
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 他 喜欢 读 德语 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết tiếng Đức.
- 你 喜欢 学 德语 吗 ?
- Bạn có thích học tiếng Đức không?
- 她 喜欢 看 德语 电影
- Cô ấy thích xem phim tiếng Đức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
德›